Có 2 kết quả:
出境检查 chū jìng jiǎn chá ㄔㄨ ㄐㄧㄥˋ ㄐㄧㄢˇ ㄔㄚˊ • 出境檢查 chū jìng jiǎn chá ㄔㄨ ㄐㄧㄥˋ ㄐㄧㄢˇ ㄔㄚˊ
chū jìng jiǎn chá ㄔㄨ ㄐㄧㄥˋ ㄐㄧㄢˇ ㄔㄚˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
emigration control
Bình luận 0
chū jìng jiǎn chá ㄔㄨ ㄐㄧㄥˋ ㄐㄧㄢˇ ㄔㄚˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
emigration control
Bình luận 0